Đại học Gimcheon, thành lập năm 1978 là ngôi trường nằm ở phía trung Hàn Quốc, với chi phí hợp lý, thu hút rất nhiều các du học sinh quốc tế theo học. Hãy cùng TNG tìm hiểu kĩ hơn về ngôi trường này nhé!

1.Giới thiệu về Đại học Gimcheon
1.1. Thông tin giới thiệu Đại học Gimcheon
- Tên tiếng Anh: Gimcheon University (GU)
- Tên tiếng Hàn: 김천대학교
- Năm thành lập: 1978
- Vị trí: 214, Daehak-ro, Gimcheon-si, Gyeongsangbuk-do, Hàn Quốc
- Loại hình: Trường tư thục
- Website:
1.2. Tổng quan về trường đại học Gimcheon
Đại học Gimcheon tọa lạc ở thành phố Gimcheon, miền Trung Hàn Quốc, cách Seoul khoảng 3 tiếng đi tàu điện ngầm. Xuất phát điểm là một trường cao đẳng nghề nhưng GU đã không ngừng cố gắng để vươn lên là một trường đại học tổng hợp uy tín và đại diện cho thành phố Gimcheon.
Về lịch sử hình thành:
Năm | Sự kiện |
1979 | Mở ra với tên gọi là Cao đẳng Kỹ thuật Gimcheon
|
1982 | Tổ chức lại thành trường Cao đẳng Y tế Gimcheon |
1989 | Tên đổi thành Cao đẳng Gimcheom Junior |
1987 | Trở thành trường đại học Tổng hợp |
1998 | Đổi tên thành Đại học Gimcheon |
2005 | Hiệp ước vận hành thông tin truyền thông TRACK nhằm nuôi dưỡng nhân tài thích hợp với điện tử Sam Sung
|
2009 | Công nhận thành lập trường đại học 4 năm |
Thông tin tổng quan về Đại học Gimcheon

Với câu slogan “Thay đổi thế giới bằng tình yêu thương”, Gimcheon đã làm rất tốt sứ mệnh của mình. Đại học Gimcheon không ngừng nỗ lực trong lĩnh vực. Đến hiện tại trường đã có 20 ngành học đa dạng khối ngành và nổi bật nhất là ngành chăm sóc sức khỏe. Ngoài đảo tạo có chất lượng tốt thì trường cũng hỗ trợ cho du học sinh quốc tế về nhiều mặt. Nhờ vậy mà năm 2016 Đại học Gimcheon là trường có tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm cao nhất khu vực Daegu và Gyeongbuk.
Bên cạnh đó, đại học Gimcheon cũng đẩy mạnh giao lưu quốc tế. Gimcheon đã ký kết hợp tác với 100 trường Đại học khác nhau ở 23 quốc gia trên toàn thế giới. Ngoài ra cũng mở rộng phát triển hơn mạng lưới giao lưu quốc tế bằng cách trao đổi sinh viên, giảng viên, nghiên cứu ngôn ngữ,…
2. Điều kiện nhập học của Đại học Gimcheon
- Về học vấn: Cần tốt nghiệp THPT trở lên và GPA 3 năm >6.5
- Năm trống: Tối đa 2 năm
- Độ tuổi từ: 18-25 tuổi
- Trình độ ngoại ngữ: Yêu cầu có TOPIK 3 trở lên, khả năng tiếng anh tối thiểu đạt TOEIC 700, TEPS 600, IELTS 5.5, TOEFL 530, CEFR B2 ( Đối với hệ đại học chuyên ngành)
3. Chương trình đào tạo và học phí của Đại học Gimcheon
3.1. Chương trình hệ tiếng Hàn
3.1.1. Về học phí:
- Phí nhập học: 50.000KRW, tương ứng với ~940.000VNĐ (Không hoàn trả)
- Phí học 1 năm: 4.200.000KRW, tương ứng với ~ 79tr VNĐ
3.1.2. Về cấu trúc tiết học
- Học tập từ thứ 2 đến thứ 6
- Thời gian một buổi học: Bắt đầu lúc 9:00 và kết thúc lúc 13:00
- Nội dung học: Đào tạo tổng hợp các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Hàn
- Chương trình học: Gồm 3 lớp
Lớp học | Nội dung học tập | Cấp độ |
Sơ cấp | Trình tự cơ bản của nguyên âm và phụ âm, cấu trúc cơ bản và cách viết chính tả
( Vốn từ vựng sẽ khoảng 1000 – 2000 từ) |
Có thể đạt TOPIK 1 hoặc TOPIK 2 |
Trung cấp | Vốn từ vựng có thể tăng lên 2500 từ
Được rèn thêm về kỹ năng nghe, nói, đọc |
Có thể đạt TOPIK cấp 3 – 4
|
Cao cấp | Có thể nói tốt trong cuộc sống hàng ngày, nói chuyện bằng tiếng Hàn một cách dễ dàng
Có thể viết bài tiểu luận hoặc bài phát biểu dài |
Có thể đạt TOPIK 5 – 6 |
Ngoài ra cũng có lớp học thêm. Khi tham gia lớp học thêm các bạn sinh viên sẽ được:
- Luyện thi TOPIK
- Mỗi kỳ sẽ có các lớp trải nghiệm văn hóa
- Lớp văn hóa: Taewondo, Nghe hội thoại hàng ngày, luyện viết, thư pháp,…
3.2. Chương trình hệ đại học
- Phí nhập học của chương trình hệ đại học: 150.000 KRW~2.8tr VNĐ
- Học phí 1 lỳ là 800.000 KRW, 1 năm có 4 kỳ xuân, hè, thu, đông
- Chi phí bảo hiểm 1 năm là 125.000KRW ~ 23.5trVNĐ
(Tuy nhiên, học phí có thể thay đổi theo tình hình của trường, từng năm hoặc từng chương trình học)
Khối ngành | Khoa |
Chăm sóc sức khỏe | – Điều dưỡng
– Vật lý trị liệu – Kỹ thuật nha khoa – Xạ trị – Kính mắt – Vệ sinh răng miệng – Trị liệu nghề nghiệp – Bệnh lý lâm sàng |
An toàn công cộng
|
– Smart Mobility
– Cảnh sát – Phòng cháy chữa cháy |
Xã hội nhân văn | – Nghệ thuật biểu diễn (Nghệ thuật, làm đẹp)
– Ẩm thực Nhà hàng – khách sạn – hàng không – Tư vấn phúc lợi xã hội và tâm lý – Sư phạm mầm non – Thể thao hồi phục – Âm nhạc – Thực phẩm và dinh dưỡng – Công nghiệp dịch vụ thực phẩm – Tiếng anh và Quản trị kinh doanh toàn cầu |
3.3. Chương trình hệ sau đại học
Đại học Gimcheon chủ yếu đào tạo hệ sau đai học các ngành:
- Tư vấn tâm lý
- Thần học
- Quản trị kinh doanh
- Kỹ thuật tổng hợp
- Khoa học là đẹp
Phí nhập học là 50.000 KRW (tương ứng với 930.000 VNĐ)
4. Chính sách học bổng của đại học Gimcheon
4.1. Học bổng hệ đại học cho sinh viên quốc tế của đại học GImcheon
Đối với sinh viên quốc tế, Gimcheon xét học bổng ngay khi nhập học. Các loại học bổng hệ đại học của Đại học Gimcheon sẽ chia thành 3 loại:
- TOPIK A: Là loại học bổng dành cho sinh viên quốc tế đạt TOPIK 3 và GPA trên 2.0. Ở trường hợp này sinh viên sẽ được miễn phí nhập học và giảm 30% học phí.
- TOPIK B: Là loại học bổng dành cho sinh viên quốc tế đạt 4,5 và GPA trên 2.0. Ở trường hợp này sinh viên sẽ được miễn phí nhập học và giảm 60% học phí.
- TOPIK C: Là loại học bổng dành cho sinh viên quốc tế đạt 6 và GPA trên 2.0. Ở trường hợp này sinh viên sẽ được miễn phí nhập học và giảm 100% học phí
4.2. Học bổng hệ sau đại học của Đại học Gimcheon
Đối với sinh viên mới nhập học kỳ đầu tiên
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
TOPIK A | Đạt TOPIK 6 | 50% học phí |
TOPIK B | Đạt TOPIK 5 | 40% học phí |
TOPIK C | Đạt TOPIK 4 | 30% học phí |
TOPIK D | Dưới TOPIK 3 | 20% học phí |
Đối với sinh viên theo học tại nhà trường kỳ thứ 2
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
Loại A | Chưa có TOPIK 3, GPA >4.0 | 30% học phí |
Có TOPIK 4, GPA >4.0 | 50% học phí | |
Loại B | Chưa có TOPIK 3, GPA >3.75 | 20% học phí |
Có TOPIK 4 trở lên, GPA> 3.75 | 30% học phí | |
Loại C | Có TOPIK 4 trở lên, GPA > 3.5 | 20% học phí |
5. Ký túc xá đại học Gimcheon
Kí túc xá đại học Gimcheon chia thành nhiều phân loại để phù hợp với từng đối tượng.
Tòa nhà | Loại phòng | Chi phí /1 kỳ |
KTX nam trong trường | 2 người | 900.000 KRW ~17trVNĐ |
4 người | 400.000 KRW ~7.5trVNĐ | |
KTX nữ trong trường | 4 người | 450.000 KRW~8.5trVNĐ |
Quốc tế (Nam) | 3 người | 450.000 KRW~8.5trVNĐ |
Quốc tế (Nữ) | 3 người | 450.000 KRW~8.5trVNĐ |
- Mỗi phòng cũng sẽ được trang bị bàn học, ghế, Wifi sử dụng chung, và một số vật dụng cá nhân khác sẽ được cung cấp như: Chăn, gối, ga trải giường,..
- Trong kí túc xá cũng sẽ có phòng tự học, sinh hoạt chung, bếp, phobgf ăn, phòng tập gym, phòng máy tính và phòng giặt chung
6. Tại sao nên lựa chọn Đại học Gimcheon để học tập?
6.1. Học phí rẻ và có nhiều loại học bổng
Đại học Gimcheon có mức học phí khá rẻ và có khá nhiều loại học bổng dành cho du học sinh. Vì vậy trường sẽ là nơi phù hợp cho các bạn sinh viên quốc tế chưa có điều kiện đến theo học tại nơi đây.
6.2. Chất lượng đào tạo:
Chắc hẳn các bạn sẽ nghĩ, học phí rẻ sẽ kéo theo chất lượng đào tạo chưa tốt phải không?
Nhưng điều đó không hề đúng với Đại học Gimcheon nhé! Tuy mức học phí thấp nhưng chất lượng đào tạo của Gimcheon cũng không hề kém cạnh.
Đại học Gimcheon nổi tiếng với các ngành Điều dưỡng và Kỹ thuật y tế
Năm 2016, Gimcheon còn là ngôi trường có tỷ lệ sinh viên ra trường có việc làm cao nhất khu vực Daegu và Gyeongbuk.
Năm 2021, Gimcheon được chọn là trường có năng lực Quốc tế hóa Giáo dục của Hàn Quốc.
6.2. Các hoạt động cho sinh viên
Đại học Gimcheon cũng tổ chức nhiều các hoạt động có ích cho sinh viên như hoạt động câu lạc bộ, tổ chức các hoạt động thể thao giải trí cho sinh viên,…


Trên đây là bài viết TNG chúng mình tổng hợp được, mong rằng sẽ giúp các bạn hiểu thêm về ngôi trường này và cân nhắc lựa chọn trường phù hợp để du học. Chúc bạn du học thành công, nếu có thắc mắc hãy liên hệ cho TNG ngay nhé !
Các bạn có thể tham khảo một số trường đại học khác tại đây:
https://tngvietnam.vn/dai-hoc-kwangwoon-ngoi-truong-ly-tuong-cho-du-hoc-sinh/
https://tngvietnam.vn/truong-dai-hoc-seokyeong-han-quoc-top-dau-dao-tao-nganh-lam-dep/
https://tngvietnam.vn/truong-dai-hoc-daegu-truong-danh-tieng-hoc-phi-thap-hoc-bong-nhieu/
https://tngvietnam.vn/truong-dai-hoc-seojeong-han-quoc-mien-phi-nhap-hoc-nhieu-hoc-bong/