Đại học Hanyeong là ngôi trường tọa lạc tại Jeollanam, đây là ngôi trường có tuổi đời khá trẻ nhưng có chất lượng đào tạo vô cùng tốt tại Hàn Quốc.
I. Thông tin cơ bản về trường Đại học Hanyeong
Tên tiếng Anh: Hanyeong University
Tên tiếng Hàn: 한영대학교
Năm thành lập: 1992
Địa chỉ: 18-43 Janggunsan-gil, Yeoseo-dong, Yeosu-si, Jeollanam-do, Hàn Quốc
Trường top 3%
Website: http://www.hanyeong.ac.kr/
II. Lịch sử hình thành và phát triển trường Đại Học Hanyeong.
Đại học Hanyeong được thành lập vào năm 1992 tại Jeollanam, Hàn Quốc. Tiền thân là trường cao đẳng Công Nghiệp Hanyeong, trải qua gần 30 năm gây dựng và phát triển, hiện nay trường đã và đang đào tạo tốt với cấp bậc đại học và sản sinh ra những lứa sinh viên vô cùng chất lượng, tài năng, cho dù tuổi đời còn rất trẻ
Về cơ sở vật chất, đây là ngôi trường được trang bị các hệ thống phòng học, trang thiết bị và dịch vụ tiện lợi và hiện đại bậc nhất Hàn Quốc. Mặc dù cung cấp cho sinh viên đầy đủ các điều kiện để học tập, tuy nhiên đây là một ngôi trường có mức chi phí học tập khá phải chăng và là điểm đến thu hút của nhiều sinh viên khác.
III. Chương trình học đào tạo tại trường Đại học Hanyeong:
Chương trình học tiếng
Điều kiện:
- Cha, mẹ không mang quốc tịch Hàn Quốc
- Tốt nghiệp không quá 3 năm với GPA từ 6.0 trở lên
Chương trình học tiếng
- Kỳ nhập học: tháng 3-6-9-12
- Học phí: 1.000.000 KRW/kỳ
- Phí KTX: 600.000 KRW/ 6 tháng
- Phí nhập học: 70.000 KRW
- Phí bảo hiểm: 100.000 KRW
- Chương trình đào tạo: Các kỹ năng nghe-nói-đọc-viết ngoại ngữ, luyện thi TOPIK, các chương trình trải nghiệm văn hóa thực tế.
Chương trình chuyên ngành
Điều kiện
- Cha, mẹ không mang quốc tịch Hàn Quốc
- Tốt nghiệp không quá 3 năm với GPA từ 6.0 trở lên
- TOPIK 3 trở lên
Chương trình chuyên ngành
Khoa | Chuyên ngành | Học phí |
Kỹ thuật | Kỹ thuật công nghiệp hóa chất | 5.346.000 KRW |
Kỹ thuật hóa dầu | ||
Công nghiệp nhà máy hóa chất | ||
Kiến trúc và nội thất | ||
Khoa học xã hội và nhân văn | Quản lý văn phòng công nghiệp | 4.828.000 KRW |
Phúc lợi xã hội | ||
Du lịch – Khách sạn | ||
Nấu ăn – Dịch vụ khách sạn | ||
Điều dưỡng | Điều dưỡng (4 năm) | 5.649.000 KRW |
Vệ sinh răng miệng | Vệ sinh răng miệng (4 năm) | 5.258.000 KRW |
Giáo dục mần non | Giáo dục mầm non | 4.650.000 KRW |
Trị liệu nghề nghiệp | Trị liệu nghề nghiệp | 4.650.000 KRW |
Học bổng của trường Đại học Hanyeong:
Đại học Hanyeong có rất nhiều loại học bổng đa dạng dành cho cả giáo viên lẫn sinh viên như:
Loại học bổng | Điều kiện | Giá trị |
Học bổng nhập học 1 | Sinh viên năm nhất GPA từ 6.2 trở lên | 1.000.000 KRW |
Học bổng nhập học 2 | Sinh viên năm nhất GPA từ 6.8 trở lên | 1.000.000 KRW |
Học bổng đặc biệt | GPA từ 2.75 (chuyên ngành nhân văn); 2,5 (chuyên ngành còn lại) | 1.000.000 KRW/kỳ |
Học bổng Nuri | GPA từ 2.75 (chuyên ngành nhân văn); 2,5 (chuyên ngành còn lại) | 1.000.000 KRW/kỳ – 1.500.000 KRW/kỳ |
Học bổng Giáo dục liên tục | Sinh viên đỗ kỳ thi đánh giá năng lực nghề nghiệp 2 năm | 1.500.000 KRW/kỳ |
Học bổng điều dưỡng đặc biệt | Tân sinh viên khoa Điều Dưỡng | 1.000.000 KRW/kỳ |
Học bổng ngoại ngữ xuất sắc | Chứng chỉ ngoại ngữ (TOEIC từ 700, JLPT 1, JLPT 2, HSK 5, HSK 6) | Tùy thuộc vào các suất học bổng |
Học bổng hữu nghị | Có người thân tại trường | Tùy thuộc vào các suất học bổng |
Ký túc xá trường Đại học Hanyeong:
Ký túc xá của trường được trang bị đầy đủ phòng ốc, cơ sở vật chất hiện đại và tiện nghi để học viên có thể yên tâm ở lại và học tập.
Chi phí: 600.000 KRW/6 tháng
Tìm hiểu thêm: Bí mật nhận học bổng du học Hàn Quốc cho học sinh cấp 3.