Trường đại học Kyonggi là điểm đến lý tưởng cho các bạn sinh viên có yêu thích về ngành du lịch và quản trị khách sạn . Ngôi trường có xếp hạng cao và có uy tín trong cả khu vực và cả Hàn Quốc .
I . Thông tin cơ bản và lịch sử hình thành về trường đại học Kyonggi
Thông tin cơ bản
Tên trường: Kyonggi University
Tên tiếng Hàn: 경기대학교
Năm thành lập: 1947
Website: kyonggi.ac.kr
Địa chỉ :
- Gyeonggi Campus: 154-42 Gwangyosan-ro, yeongtong-gu, Suwon –si, Gyeonggi-do Seoul Campus
- 24, Kyonggidae-ro, 9-gil, Seodaemun-gu, Seoul
Lịch sử hình thành và phát triển của trường Kyonggi
Tiền thân của trường đại học Kyonggi là Trường Sư phạm Mầm non Triều Dương, được thành lập vào ngày 8 tháng 11 năm 1947 tại Yeonji-dong, Jongno-gu, Seoul. Năm 1957, nhà giáo dục Soseong Sang-gyo tiếp quản và thành lập Học viện Gyeonggi. Năm 1963, trường được thăng hạng lên trường đại học chính quy (hệ 4 năm), chính thức sử dụng tên gọi trường đại học Kyonggi và được thăng hạng lên trường đại học tổng hợp vào năm 1984.
Trường đại học Kyonggi là một trong những trường đại học lớn nhất Hàn Quốc. Hiện tại trường đại học Kyonggi có 7 trường cao đẳng, 42 phòng ban, 8 khoa và 18 chuyên ngành, với tổng số 18.580 sinh viên trong đó có 16.650 sinh viên chưa tốt nghiệp và 1.930 sinh viên đang theo học và khoảng 806 giáo viên.
Hiện trường đại học Kyonggi có chương trình liên kết với hơn 250 trường đại học đến từ 40 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới như: Đại học Thanh Hoa Trung Quốc, Đại học George Washington, Đại học bang Michigan, Đại học bang Michigan, Đại học Texas A & M tại Hoa Kỳ, Đại học Texas A & M tại Hoa Kỳ, Đại học Kokugakuin Nhật Bản,…
II . Chương trình học hệ tiếng Hàn của trường đại học Kyonggi
Điều kiện :
- Đã tốt nghiệp THPT và các cấp học tương đương
- Học lực THPT trung bình từ 6.5 trở lên
- Khả năng ngoại ngữ : không yêu cầu TOPIK
Trình độ: 6 cấp độ | |
Thời gian: 10 tuần (4 kỳ/năm) | |
Kỳ nhập học: tháng 3-6-9-12 | |
Các khoản thu | Chi phí |
Phí xét hồ sơ | 100,000 KRW |
Học phí học tiếng | 5,400,000 KRW/1 năm |
Phí ký túc xá (bắt buộc ở 6 tháng đầu) | 900,000 KRW/6 tháng |
Phí bảo hiểm | 90,000 KRW/12 tháng |
Các hoạt động ngoại khóa :
Cuộc thi nói tiếng Hàn (Học kỳ mùa xuân): Sinh viên dưới sự hướng dẫn của giáo viên sẽ phát biểu bằng tiếng Hàn về việc trải nghiệm cuộc sống ở trường và Hàn Quốc cũng như là sự khác biệt văn hóa.
Trải nghiệm văn hóa (Học kỳ mùa hè/xuân): Tạo cơ hội cho học viên trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc và tham quan miễn phí các địa điểm như: Lotte World, Làng dân tộc Yongin, Công viên giải trí Everland, Bãi tắm Boryeong, Seoul Tour.
Cuộc thi tài năng cùng với cộng đồng địa phương (Học kỳ mùa thu): Tất cả sinh viên (cá nhân/nhóm) thể hiện tài năng của mình trong cuộc thi. Với sự hướng dẫn của giáo viên, SV sẽ biểu diễn các tiết mục như ca hát, nhảy múa, vẽ tranh, diễn kịch… với nội dung về sự khác biệt văn hóa. SV tham gia sẽ có cơ hội nhận được bằng khen và tiền thưởng.
Ngày lễ Hàn Quốc: Do vào dịp Tết không có lớp học nên các tổ chức tôn giáo và tổ chức xã hội sẽ thể thao, giải trí và tặng quà đến những SV quốc tế.
Chương trình hướng dẫn tiếng Hàn: Học sinh người Hàn Quốc tại trường Đại học Kyonggi và các học sinh học tiếng Hàn tại Trung tâm giáo dục quốc tế sẽ kết bạn theo từng đôi với mục đích giúp các DHS nâng cao năng lực tiếng Hàn và có cơ hội trải nghiệm văn hóa cùng với bạn người Hàn Quốc.
Lễ trao bằng: Mỗi học kỳ (một năm 4 lần) trường tiến hành trao Giấy chứng nhận hoàn thành khóa học và tuyên dương những học sinh có thành tích cao trong học tập.
III . Chương trình học hệ đại học và sau đại học của trường đại học Kyonggi
Điều kiện :
- Tốt nghiệp THPT hoặc các cấp học tương đương
- Học lực THPT 6.5 trở lên
- Khả năng ngoại ngữ :
+ Tiếng Hàn : TOPIK trở lên với bậc Đại học và TOPIK 4 với bậc Cao học
+ Tiếng Anh : TOEFL (PBT 530 , CBT 197 , IBT 71), IELTS 5.5 , CEFR B2 , TEPS 600 trở lên
Đại học | Khoa | Chuyên ngành | Học phí (1 kỳ) |
Suwon Campus | |||
Nhân văn | Ngôn ngữ và Văn học Hàn |
3,222,000 KRW |
|
Ngôn ngữ và Văn học Anh | |||
Lịch sử | |||
Khoa học thông tin và thư viện | |||
Sáng tác nghệ thuật | |||
Ngôn ngữ và Văn học toàn cầu | Đức,Pháp, Nhật, Trung, Nga | ||
Nghệ thuật – Thể dục thể thao | Điêu khắc và Nghệ thuật gốm sứ |
4,163,000 KRW |
|
Kinh doanh thiết kế | -Thiết kế thông tin thị giác
-Thiết kế công nghiệp -Thiết kế trang sức và kim loại |
||
Mỹ thuật | -Mỹ thuật phương Tây
-Mỹ thuật Hàn Quốc -Quản lý nghệ thuật -Thư pháp |
||
Thể dục thể thao | -Khoa học Sức khỏe thể thao
-Thể thao giải trí |
3,811,000 KRW | |
Khoa học xã hội | An toàn cộng đồng | -Luật
-Phúc lợi xã hội -Tội phạm học -Thanh thiếu niên -Hành chính cảnh sát |
3,222,000 KRW |
Dịch vụ công | -Hành chính công
-Quốc tế học |
||
Kinh tế | -Kinh tế
-Ngoại thương -Thống kê ứng dụng -Sở hữu trí tuệ |
||
Quản trị phần mềm | Quản trị kinh doanh | -Quản trị kinh doanh
-Kế toán thuế vụ -Thông tin công nghiệp quốc tế |
|
-ICT tích hợp – Hệ thống thông tin quản lý
-ICT tích hợp – Kỹ thuật quản lý công nghiệp -Kỹ thuật và Khoa học máy tính AI -Kỹ thuật và Khoa học máy tính AI – Trí tuệ nhân tuệ |
|||
Khoa học tổng hợp | -Toán học
-Kỹ thuật Nano -Hóa học |
3,811,000 KRW |
|
Sinh học tổng hợp | -Khoa học đời sống
-Công nghệ sinh học và Khoa học thực phẩm |
||
Kỹ thuật sáng tạo | -Kiến trúc (5 năm)
-Kỹ thuật điện tử |
4,163,000 KRW |
|
Kỹ thuật hệ thống năng lượng tích hợp | -Kỹ thuật vật liệu tiên tiến
-Kỹ thuật năng lượng môi trường -Kỹ thuật hóa học |
||
Kỹ thuật thành phố thông minh | -Kỹ thuật dân dụng
-Kỹ thuật kiến trúc -Kỹ thuật giao thông và đô thị |
||
Kỹ thuật hệ thống cơ khí | -Kỹ thuật hệ thống cơ khí
-Robot thông minh |
||
Seoul Campus | |||
Du lịch – Văn hóa | -Diễn xuất
-Phim hoạt hình -Truyền thông và Hình ảnh |
4,163,000 KRW | |
Du lịch | -Quản trị du lịch
-Du lịch & Giải trí -Quản trị nhà hàng – khách sạn -Quản trị ẩm thực và dịch vụ thực phẩm -Tổ chức sự kiện du lịch |
3,222,000 KRW |
IV . Học bổng trường đại học Kyonggi
Hệ Đại học
Học bổng kỳ đầu tiên (dành cho sinh viên quốc tế tự túc):
- Miễn 100% học phí: sinh viên có TOPIK 6 hoặc IELTS 9.0
- Miễn 70% học phí: sinh viên có TOPIK 5 hoặc IELTS 8.0
- Miễn 50% học phí: sinh viên có TOPIK 4 hoặc IELTS 7.0
- Miễn 30% học phí: dành cho những sinh viên quốc tế còn lại
- Sinh viên đã hoàn thành 4 kỳ tiếng Hàn trở lên tại Kyonggi University sẽ được miễn phí 100% phí nhập học.
Học bổng học kỳ thứ 2 trở đi (dựa trên thành tích học tập):
- Miễn 100% học phí: sinh viên có GPA từ 4.3 – 4.5
- Miễn 80% học phí: sinh viên có GPA từ 4.0 – 4.29
- Miễn 50% học phí: sinh viên có GPA từ 3.7 – 3.99
- Miễn 40% học phí: sinh viên có GPA từ 3.0 – 3.99
Hệ Cao học
Tất cả sinh viên học hệ cao học tại trường đại học Kyonggi giảm 50% học phí của kỳ học đầu tiên. Giảm 50% học phí học kỳ tiếp theo nếu GPA từ 3.50 hoặc cao hơn .
V . Ký túc xá trường Kyonggi
- Ký túc xá có 6 tầng với 104 phòng và sức chứa 407 người.
- Tiện ích trong phòng: internet, điều hòa, bàn học, tủ quần áo, giường và nhà vệ sinh, phòng tắm.
- Tiện ích công cộng: nhà ăn, phòng gym, cửa hàng tiện lợi, phòng giặt, quán café, khu nghỉ ngơi, văn phòng phẩm.
Chi phí ký túc xá của trường đại học Kyonggi như sau:
– Học kỳ 4 tháng: 1,907,600 KRW (phòng 1 người), 1,368,200 KRW (phòng 2 người)
– Học kỳ 6 tháng: 2,736,900 KRW (phòng 1 người), 1,949,300 KRW (phòng 2 người)
– Học kỳ 12 tháng: 5,373,700 KRW (phòng 1 người), 3,798,500 KRW (phòng 2 người)
(Đã bao gồm tiền đặt cọc 100,000 KRW)
Những điều cần biết về: Ngành du lịch khi du học Hàn Quốc