Đại học Quốc gia Mokpo nằm trong TOP 40 ngôi trường công lập được Bộ Giáo dục Hàn Quốc công nhận trong hệ thống các trường đại học Hàn Quốc. Trường đã nhiều lần được vinh danh với chất lượng đào tạo của mình và đón nhận sự quan tâm của chính phủ Hàn Quốc khi nhiều lần được các tổng thống tiền nhiệm đến thăm.
I. Thông tin cơ bản về trường Đại học Quốc gia Mokpo
- Tên tiếng Anh: Mokpo National University
- Tên tiếng Hàn: 목포대학교
- Năm thành lập: 1946
- Địa chỉ: 1666, Yeongsan-ro, Cheonggye-myeon, Muan-gun, Jeollanam Do
- Website: mokpo.ac.kr
II. Lịch sử hình thành và phát triển trường Đại Học Quốc gia Mokpo
Lịch sử hình thành và phát triển
Đại học quốc gia Mokpo được thành lập từ năm 1946 nằm ở quận Muan-gun tỉnh Jeollanam, nam Hàn Quốc, cách thủ độ Seoul và sân bay quốc tế Incheon hơn 300km. Trường nằm giữa lòng thành phố biển nổi tiếng với nền văn hóa và nhiều cảnh quan du lịch đẹp.
Với phương châm “Sáng tạo – Đức hạnh – Tận tâm”, trường đặt mục tiêu đào tạo và bồi dưỡng những nhân tài chân chính với tư duy sáng tạo và sự chuyên nghiệp trong chuyên môn để đóng góp cho sự phát triển của đất nước
Hiện nay, trường có 9 trường Đại học, 4 Trường Cao học, Đào tạo hơn 60 chuyên ngành và liên kết với nhiều Trường Đại học, Trung tâm Giáo dục và Viện nghiên cứu trong và ngoài nước.
Ưu điểm nổi bật của trường Mokpo
- Mokpo được chọn tham gia dự án BK21 giai đoạn 4 của Bộ giáo dục Hàn Quốc
- Được chọn tham gia dự án của trung tâm hỗ trợ chuyên ngành
- Được chọn tham gia dự án phát triển tài năng chuyên nghiệp tại Trung Quốc
- Được chọn làm tổ chức nghiên cứu dự án hỗ trợ giải quyết vấn đề thiên tai
- Trường liên kết với nhiều tổ chức , trung tâm việc làm , nhà máy để tạo cơ hội thực tập và việc làm cho sinh viên
III. Chương trình học đào tạo tại trường Đại học Quốc gia Mokpo
Chương trình học tiếng:
- Kì nhập học: Tháng 3,6,9 và 12
- Học phí: 5.200.000 KRW/năm
- Phí bảo hiểm: 110.000 KRW/năm
- Chương trình giảng dạy :
+ Kỹ năng nghe, nói, đọc, viết
+ Kiến thức văn hóa , sinh hoạt
+ Các hoạt động , sự kiện văn hóa của Hàn Quốc
Chương trình chuyên ngành
Trường | Khoa | Chi phí |
Đại học Khoa học Nhân văn | Khoa ngôn ngữ, văn học Anh |
1,661,000 KRW |
Khoa ngôn ngữ, văn học Trung Quốc | ||
Khoa Ngôn ngữ, văn học Nhật Bản | ||
Khoa ngôn ngữ, văn học Đức | ||
Khoa lịch sử | ||
Khoa Khảo cổ | ||
Đại học Quản trị Kinh doanh | Khoa Quản trị kinh doanh |
1,973,000 KRW |
Khoa Kinh tế | ||
Khoa Thương mại Quốc tế | ||
Khoa Tài chính bảo hiểm | ||
Khoa Quản trị du lịch | ||
Khoa Thương mại điện tử | ||
Đại học Khoa học Xã hội | Khoa Quy hoạch và Phát triển vùng và đô thị |
1,661,000- 2,087,000 KRW |
Khoa Luật | ||
Khoa hành chính công | ||
Khoa quản lý đất đai | ||
Khoa Chính trị và truyền thông | ||
Khoa Phúc lợi xã hội | ||
Đại học khoa học đời sống; nghệ thuật và giáo dục thể chất | Khoa Giáo dục trẻ em |
2,122,000 KRW |
Khoa Thực phẩm và dinh dưỡng | ||
Khoa May mặc và Thời trang | ||
Khoa Âm nhạc | ||
Khoa Mỹ thuật | ||
Khoa Giáo dục thể chất | ||
Đại học Khoa học tự nhiên | Khoa Vật lý |
1,982,000 KRW
|
Khoa hóa | ||
Khoa Công nghệ sinh học | ||
Khoa khoa học nông nghiệp | ||
Khoa hàng hải, nguồn lợi hải sản | ||
Khoa Tài nguyên thảo dược | ||
Khoa y tá điều dưỡng | ||
Đại học Sư phạm | Sư phạm dân tộc học |
1,982,000 KRW |
Môi trường | ||
Sư phạm Tiếng anh | ||
Sư phạm Toán | ||
Kỹ thuật | Khoa cơ khí chế tạo |
2,122,000 KRW |
Khoa Công nghệ thực phẩm | ||
Khoa thông tin công nghệ điện tử | ||
Khoa Công nghệ máy tính | ||
Khoa kiến trúc | ||
Khoa kỹ thuật điện | ||
Khoa Công nghệ môi trường | ||
Khoa kỹ thuật vật liệu | ||
Khoa đóng tầu | ||
Khoa thông tin kỹ thuật truyền thông | ||
Khoa công nghệ điều khiển Robot | ||
Khoa Xây dựng dân dụng | ||
Khoa kỹ thuật đa phương tiện | ||
Khoa Kiến trúc cảnh quan | ||
Khoa bảo mật thông tin | ||
Khoa kiến trúc xây dựng | ||
Khoa Công nghệ hệ thống biển |
Học bổng của trường Đại học Quốc gia Mokpo
Điều kiện | Giá trị |
TOPIK 5-6 + GPA TRÊN 3.0 | Miễn giảm 100% học phí |
TOPIK 3-4 + GPA TRÊN 3.0 | Miễn giảm một phần học phí |
Ký túc xá trường Đại học Quốc gia Mokpo
Khu ký túc xá của trường gồm 05 tòa nhà và 02 nhà ăn khép kín. Sinh viên quốc tế được ưu tiên đăng ký xếp phòng ở trong ký túc xá. Toàn bộ phòng ốc tại ký túc xá đều được trang bị hiện đại, cơ sở vật chất tiện nghi.
Mỗi phòng trong ký túc xá đều được trang bị sẵn giường ngủ, đệm, bàn học, ghế, tủ áo, quạt, lò sưởi (hoặc điều hòa), điện thoại, internet để phục vụ sinh viên trong quá trình sinh hoạt
Chi phí ký túc xá: 1,000,000 won/kỳ