Trường Đại Học Seokyeong Hàn Quốc là ngôi trường tư thục được mệnh danh là “Cha đẻ” đào tạo ngành làm đẹp. Có lẽ trong danh sách các trường đào tạo ngành làm đẹp thì Seokyeong luôn là cái tên được xướng lên đầu tiên. Và còn rất nhiều điều thú vị về ngôi trường này đang chờ bạn khám phá. Theo chân TNG ngay thôi nào!
Thông tin cơ bản về trường Đại học Seokyeong
- Tên tiếng Hàn: 서경대학교
- Tên tiếng Anh: Seo Kyeong University
- Thuộc nhóm trường: TOP 1% năm 2023
- Năm thành lập: 1947
- Số lượng sinh viên: 7,000 sinh viên
- Học phí tiếng Hàn: 1,300,000 KRW/ 1 kỳ
- Ký túc xá: 200,000 KRW/ tháng
- Địa chỉ: 124 Seogyeong-ro, Jeongneung-dong, Seongbuk-gu, Seoul, Hàn Quốc
- Website: https://eng.skuniv.ac.kr/
Điểm nổi bật của trường Seokyeong
- Trường Đại học Seokyeong được xếp hạng là “một trong 10 trường đại học ứng dụng thực tế nổi tiếng của Hàn Quốc”. Ngành nghệ thuật thẩm mỹ, bao gồm chuyên ngành trang điểm, chăm sóc tóc và da, là một trong những ngành mạnh của trường. Ngoài ra, trường cũng đào tạo các chuyên ngành kinh doanh và quản lý nhân lực công.
- Đại học Seokyeong, trong quá trình hình thành và phát triển, đã thu hút hơn 10.000 sinh viên đến từ nhiều quốc gia khác nhau, đăng ký các chương trình đào tạo đa dạng. Điều này cho phép sinh viên có cơ hội trao đổi với các trường đại học quốc tế và tiếp cận với một môi trường giáo dục đa dạng.
Chương trình đào tạo và tuyển sinh của đại học Seokyeong
Với 4 trường thành viên bao gồm Trường Nhân văn, Trường Khoa học xã hội, Trường Khoa học tự nhiên và Trường Nghệ thuật, cùng với 7 đơn vị hành chính, 13 tổ chức liên kết và 12 viện nghiên cứu trực thuộc, Đại học Seokyeong mang đến cho sinh viên một môi trường học tập đa dạng và phong phú.
Trường luôn đặt sự đầu tư vào cơ sở vật chất để phục vụ ngành học, đảm bảo trang thiết bị hiện đại nhất. Việc này giúp sinh viên có môi trường học tập tốt nhất để phát triển và nâng cao kỹ năng của mình.
Chương trình du học hệ tiếng D4-1
Năm 2023, trường thuộc nhóm trường xuất sắc (TOP 1%). Điều này cũng một phần tác động đến sức hút, cùng số lượng các bạn quan tâm đến Seokyeong tăng lên đáng kể.
Điều kiện tuyển sinh
- Tốt nghiệp THPT không quá 3 năm
- GPA 7.0 trở lên
- Không yêu cầu Topik
Thông tin khoá học
Ngày học | Thứ 2-6 (tuần 5 ngày), mỗi gia đoạn 10 tuần |
Giờ học | Lớp sáng: 9h00 ~ 13h00, lớp chiều: 13h30 ~ 17h30 |
Cấp học | Sơ cấp (cấp 1,2) Trung cấp (cấp 3,4) Cao cấp (cấp 5,6) |
Số lượng | Mỗi lớp khoảng 20 người |
Học phí | 5,200,000 KRW/1 năm |
Phí nhập học | 50,000 KRW |
Chương trình đào tạo hệ chuyên ngành
TNG tổng hợp danh sách chuyên ngành và học phí tương ứng cho bạn tham khảo bên dưới đây:
Trường | Khoa | Chuyên ngành | Học phí |
Nhân văn | Ngôn ngữ & văn học Hàn | 3,171,000 KRW | |
Ngôn ngữ thương mại quốc tế | Anh / Nhật / Trung / Nga / Pháp | ||
Triết học | |||
Thiếu nhi | |||
Khoa học xã hội | Nguồn nhân lực công | 3,171,000 KRW | |
Kinh tế & tài chính | |||
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh / Ngoại thương / Kế toán | ||
Quản trị toàn cầu | Kế toán tài chính | ||
Khoa học tự nhiên & kỹ thuật | Khoa học máy tính | 4,180,000 KRW | |
Kỹ thuật thông tin tài chính | |||
Kỹ thuật hóa học & sinh học | Kỹ thuật môi trường nano / Kỹ thuật sinh học | ||
Kỹ thuật điện | |||
Kỹ thuật máy tính | |||
Kỹ thuật công nghiệp | |||
Kỹ thuật quy hoạch đô thị | |||
Kỹ thuật dân dụng | |||
Nghệ thuật & thể thao | Nghệ thuật làm đẹp | 4,180,000 KRW |
Học bổng
Học bổng học kỳ đầu tiên dựa theo TOPIK để cấp học bổng. Trong thời gian học tại trường, học bổng sẽ được tính theo điểm số.
Tên học bổng | Học bổng theo TOPIK |
Phân loại | Cấp 3 ~ 6 |
Học phí được giảm | 20% ~ 60% |
Tên học bổng | Học bổng theo điểm số xuất sắc |
Học phí được giảm | 20% ~ 60% |
Ghi chú | Dựa theo TOPIK và điểm kỳ trước |
Trên đây là một số thông tin hữu ích về trường Đại học Seokyeong – Số 1 về đào tạo ngành làm đẹp. Nếu bạn đang quan tâm đến ngôi trường này thì đừng ngần ngại liên hệ ngay tới TNG để được các chuyên viên tư vấn và hỗ trợ đăng ký ứng tuyển nhé!