Đại học Soongsil là ngôi trường đi đầu về đào tạo chuyên ngành IT và quản trị kinh doanh. Đây là ngôi trường đầu tiên đào tạo về chuyên ngành khoa học máy tính và chất lượng đào tạo xếp thứ 2 chỉ sau trường Đại học Quốc Gia Seoul.
I. Thông tin cơ bản về trường Đại học Soongsil
- Tên tiếng Anh: Hongik University
- Tên tiếng Hàn: 홍익대학교
- Năm thành lập: 1946
- Địa chỉ: 94, Wausan-ro, Mapo-gu, Seoul,, Korea
- Website: www.ssu.ac.kr
II. Lịch sử hình thành và phát triển trường Đại Học Soongsil
Trường Đại học Soongsil được thành lập vào năm 1987 bởi Tiến sĩ William M.Baird, một nhà truyền giáo người Mỹ. Trường tọa lạc tại phía Tây Nam thủ đô Seoul của Hàn Quốc, đây là một vị trí vô cùng thuận lợi cho sinh viên khi gần các ga tàu điện ngầm, trung tâm mua sắm và các thành phố lớn.
Trường được coi là một trong những ngôi trường cổ nhất tại Hàn Quốc với gần 130 năm gây dựng và phát triển. Trước khi đổi tên chính thức thành Đại học Soongsil vào năm 1986, trường đã trải qua 2 lần đổi tên vào năm 1900 (Trường đào tạo trung học 4 năm của Hàn Quốc) và năm 1901 (Học viện Soongsil).
Trường Đại học Soongsil sở hữu thế mạnh trong đào tạo các chuyên ngành về IT và quản trị kinh doanh. Đây là ngôi trường đầu tiên đào tạo về chuyên ngành khoa học máy tính và chất lượng đào tạo xếp thứ 2 chỉ sau trường Đại học Quốc Gia Seoul.
III. Chương trình học đào tạo tại trường Đại học Soongsil
Chương trình học tiếng
Điều kiện
- Tốt nghiệp THPT không quá 2 năm với GPA từ 7.0 trở lên.
- Không có bố (mẹ) mang quốc tịch Hàn Quốc.
Chương trình học tiếng
Nội dung của khóa học tiếng được chia theo 6 cấp độ từ 1-6, mỗi cấp độ được đào tạo trong vòng 200 giờ với quy mô 15 học sinh/lớp. Các chương trình đào tạo chủ yếu xoay quanh giao tiếp, đọc hiểu và từ vựng.
- Kì nhập học: Tháng 3-6-9-12
- Học phí: 5.800.000 KRW/ năm
- Phí hồ sơ: 60.000 KRW/ năm
Chương trình chuyên ngành
Điều kiện
- Tốt nghiệp THPT với GPA từ 6.5 trở lên.
- TOPIK 2 trở lên
- Các chuyên ngành về nghệ thuật cần phải trải qua một bài thi năng khiếu
Chương trình chuyên ngành
Khoa | Chuyên ngành | Học phí /kỳ (KRW) | |
Nhân văn | Thần học | 3.770.000 | |
Ngôn ngữ và văn học Hàn | |||
Ngôn ngữ và văn học Anh | |||
Ngôn ngữ và văn học Đức | |||
Ngôn ngữ và văn học Pháp | |||
Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc | |||
Ngôn ngữ và văn học Nhật Bản | |||
Triết học | |||
Sử học | |||
Nghệ thuật Điện ảnh | 5.522.000 | ||
Thể thao | 4.558.000 | ||
Luật | Luật | 3.770.000 | |
Luật quốc tế | 5.062.000 | ||
Khoa học Xã hội | Phúc lợi xã hội | 3.770.000 | |
Hành chính công | |||
Chính trị và Ngoại giao | |||
Xã hội học thông tin | 4.256.000 | ||
Truyền thông đại chúng | |||
Giáo dục suốt đời | |||
Kinh tế và Ngoại thương | Kinh tế | 3.770.000 | |
Ngoại thương | |||
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 3.770.000 | |
Kế toán | 4.256.000 | ||
Khởi nghiệp | 3.770.000 | ||
Tài chính | 5.062.000 | ||
Khoa học tự nhiên | Toán học | 4.256.000 | |
Vật lý | 4.558.000 | ||
Hóa học | 4.558.000 | ||
Thống kê & thống kê bảo hiểm | 4.256.000 | ||
Hệ thống y sinh | 4.558.000 | ||
Kỹ thuật | Kỹ thuật hóa chất | 4.970.000 | |
Kỹ thuật hệ thống thông tin & công nghiệp | |||
Kỹ thuật vật liệu hữu cơ và sợi | |||
Kỹ thuật điện | |||
Cơ khí | |||
Thiết kế kiến trúc & Kỹ thuật kiến trúc | |||
Công nghệ thông tin (IT) | Kỹ thuật điện tử và thông tin | Kỹ thuật điện tử | 4.970.000 |
Tích hợp IT | |||
Khoa truyền thông quốc tế | |||
Khoa phần mềm |
Học bổng của trường Đại học Soongsil
Dành cho sinh viên năm nhất
Học bổng | Điều kiện | Giá trị |
Học bổng A (Ngoại ngữ 1 xuất sắc) |
TOPIK 5 trở lên | Miễn giảm 100% học phí |
TOPIK 4 | Miễn giảm 70% học phí | |
TOPIK 3 | Miễn giảm 40% học phí | |
Đạt điểm xuất sắc trong kỳ thi năng lực tiếng Hàn | Miễn giảm 30% học phí | |
Học bổng B (Ngoại ngữ 2 xuất sắc) |
Sinh viên hoàn thành xuất sắc cấp độ 4 hoặc cao hơn tại khoa tiếng Hàn | Miễn giảm 40% học phí |
Sinh viên hoàn thành 1 hoặc nhiều hơn 1 học kỳ khóa học tiếng Hàn tại viện giáo dục ngôn ngữ quốc tế | Miễn giảm phí nhập học |
Dành cho sinh viên đang theo học
Học bổng | Điều kiện | Giá trị |
Tích lũy trên 12 tín chỉ của kỳ trước. | Dựa trên GPA kỳ học trước (từ 2.5 đến 4.0 trở lên) | Miễn giảm 25% đến 100% học phí |
Ký túc xá trường Đại học Soongsil
Trường sở hữu 3 khu ký túc xá Soongsil Residence Hall I, Soongsil Residence Hall II, Global Brain Hall. Các loại phòng ở từng khu cũng khác nhau phục vụ cho nhu cầu học tập của sinh viên, bao gồm 2 phòng đôi, phòng tư.
Tất cả các phòng ở tại ký túc xá đều được cung cấp sẵn bàn, ghế, chăn, màn, Internet. Sinh viên có thể sử dụng các phòng sinh hoạt, tiện ích chung như phòng thể dục, phòng ăn, phòng đọc sách,… ngay trong ký túc xá.
Ngoài ra, trong khuôn viên của trường còn có Viện bảo tàng Công giáo Hàn Quốc, thư viện, sân bóng, ngân hàng, nhà sách, quán cafe, tòa nhà Hội Sinh viên. Sinh viên có thể tự do thăm quan và sử dụng khi có nhu cầu.
Ký túc xá | Loại phòng | Chi phí (12 tuần) |
Soongsil Residence Hall I | Phòng 2 người | 1.007.200 KRW |
Soongsil Residence Hall II | Phòng 2 người | 1.175.000 KRW |
Phòng 4 người (chỉ dành cho nam) | ||
Global Brain Hall | Phòng 2 người (chỉ dành cho nữ) | 525.750 KRW |
Phòng 4 người (chỉ dành cho nữ) | 432.000 KRW |
Tìm hiểu thêm: Đại học nữ sinh Dongduk – Ngôi trường nữ sinh hàng đầu tại Hàn Quốc